Bài 11: Anh chị em 兄弟姉妹 (Bài này có 8 từ)

きょうだい【兄弟】

  1. Anh trai và em trai. Anh em.
  2. Anh chị em, chị em. (Không phân biệt nam hay nữ)
  3. Anh, em rể

しまい【姉妹】 Chị em

あに【兄】 Anh, anh rể (thường dùng chỉ anh của mình khi nói chuyện với người khác)
  • 義理の兄 Anh rể

にいさん【兄さん】 Ông anh
  1. Giống 兄, thường thêm お đằng trước thành お兄さん. (Thường được dùng để gọi anh của người khác, hoặc để gọi anh của mình) お兄さん!Anh ơi!
  2. Anh (Dùng để gọi một thanh niên trẻ tuổi)

おとうと【弟】
  1. Em trai
  2. Em chồng, em vợ (là nam)
  3. Em (Dùng gọi một nam thanh niên ít tuổi hơn mình)

あね【姉】
  1. Chị 一番上の姉 Chị đầu;義理の姉 Chị dâu
  2. 腹違いの姉 Chị cùng cha khác mẹ

ねえさん【姉さん】 Chị, bà chị
  1. Chị
  2. Em, cô (Dùng gọi cô gái trẻ) 姉さん,お酒 Này em, mang cho ly rượu đi.

いもうと【妹】 Em gái, em dâu

Posted in Labels: |

0 comments: