Bài 11: Anh chị em 兄弟姉妹 (Bài này có 8 từ)
Posted On Monday, 1 September 2008 at at 01:23 by adminきょうだい【兄弟】
- Anh trai và em trai. Anh em.
- Anh chị em, chị em. (Không phân biệt nam hay nữ)
- Anh, em rể
しまい【姉妹】 Chị em
あに【兄】 Anh, anh rể (thường dùng chỉ anh của mình khi nói chuyện với người khác)
- 義理の兄 Anh rể
にいさん【兄さん】 Ông anh
- Giống 兄, thường thêm お đằng trước thành お兄さん. (Thường được dùng để gọi anh của người khác, hoặc để gọi anh của mình) お兄さん!Anh ơi!
- Anh (Dùng để gọi một thanh niên trẻ tuổi)
おとうと【弟】
- Em trai
- Em chồng, em vợ (là nam)
- Em (Dùng gọi một nam thanh niên ít tuổi hơn mình)
あね【姉】
- Chị 一番上の姉 Chị đầu;義理の姉 Chị dâu
- 腹違いの姉 Chị cùng cha khác mẹ
ねえさん【姉さん】 Chị, bà chị
- Chị
- Em, cô (Dùng gọi cô gái trẻ) 姉さん,お酒 Này em, mang cho ly rượu đi.
いもうと【妹】 Em gái, em dâu