Bài 1: Hô hấp 呼 吸
Posted On Monday, 18 August 2008 at at 09:13 by adminこきゅう【呼吸】 Hô hấp
- 呼吸する hít thở;
- 深呼吸 thở sâu;
- 人工呼吸 Hô hấp nhân tạo
- 鼻で呼吸をする Hít thở bằng mũi
- あくびする ngáp;
- あくびをかみ殺す Cố đè nến cơn buồn ngáp
- 彼の話にはあくびが出る Câu chuyện của anh ta thật chán
- から 咳 Ho khan;
- 咳をする Ho;
- 咳をしてたんを出す Ho ra đờm
- コーヒーでむせた Anh ta bị sặc cà phê;
- 煙にむせてせきが出た Ho vì bị sặc khói;
- 室内はたばこの煙でむせるようだった Trong phòng sặc khói thuốc lá
ためいき【溜め息】Thở dài
ため息をつく
虫の息 Thở thoi thóp
- 車にひかれた犬は虫の息だった Con chó bị xe cán thở thoi thóp
- げっぷ Ợ げっぷが出たTôi ợ;
- げっぷを押さえる Nén cơn buồn ợ
- しゃっくり Nấc cục
- しゃっくりする何をしてみてもしゃっくりが止まらなかった Tôi làm đủ mọi cách mà vẫn không hết nấc
すう【吸う】
- 〔空気を〕Hít
- 新鮮な空気を吸う Hít không khí trong lành
- 〔たばこなどを〕Hút
- たばこを吸ってもよろしい? Tôi hút thuốc có được không?
- 〔液体を〕Húp, uống, bú
- オレンジの汁を吸う Uống nước cam;
- 乳を吸う Bú sữa
- Hút vào
- このスポンジはよく水を吸う Cái miếng bọt biển này dễ hút nước
- 1 Thở hắt ra, phun ra
- 息を吐く Thở hắt ra;
- 火を吐く怪獣 Con quái thú phun ra lửa
- Nôn ra, oẹ ra, nhổ
- 食べたものをみんな吐いてしまった
- Tôi nôn hết mọi thứ đã ăn ra;
- つばを吐く Nhổ nước miếng;
- 吐きそうだTôi cảm thấy buồn nôn;
- 考えただけで吐きそうになった Chỉ nghĩ tới thôi đã thấy buồn nôn