Bài 1: Hô hấp 呼 吸

こきゅう【呼吸】 Hô hấp

  1. 呼吸する hít thở;
  2. 深呼吸 thở sâu;
  3. 人工呼吸 Hô hấp nhân tạo
  4. 鼻で呼吸をする Hít thở bằng mũi
あくび【欠伸】Ngáp
  1. あくびする ngáp;
  • あくびをかみ殺す Cố đè nến cơn buồn ngáp
  • 彼の話にはあくびが出る Câu chuyện của anh ta thật chán
せき【咳】Ho
  1. から 咳 Ho khan;
  2. 咳をする Ho;
  3. 咳をしてたんを出す Ho ra đờm
むせる【噎せる】Sặc
  1. コーヒーでむせた Anh ta bị sặc cà phê;
  2. 煙にむせてせきが出た Ho vì bị sặc khói;
  3. 室内はたばこの煙でむせるようだった Trong phòng sặc khói thuốc lá
くしゃみ【嚔】Hắt hơi くしゃみをする[が出る]

ためいき【溜め息】Thở dài
ため息をつく
虫の息 Thở thoi thóp
  • 車にひかれた犬は虫の息だった Con chó bị xe cán thở thoi thóp
  • げっぷ Ợ げっぷが出たTôi ợ;
  • げっぷを押さえる Nén cơn buồn ợ
  • しゃっくり Nấc cục
  • しゃっくりする何をしてみてもしゃっくりが止まらなかった Tôi làm đủ mọi cách mà vẫn không hết nấc

すう【吸う】
  1. 〔空気を〕Hít
  • 新鮮な空気を吸う Hít không khí trong lành
  1. 〔たばこなどを〕Hút 
  • たばこを吸ってもよろしい? Tôi hút thuốc có được không?
  1. 〔液体を〕Húp, uống, bú 
  • オレンジの汁を吸う Uống nước cam;
  • 乳を吸う Bú sữa
  1. Hút vào
  • このスポンジはよく水を吸う Cái miếng bọt biển này dễ hút nước
はく【吐く】
  1. 1 Thở hắt ra, phun ra
  • 息を吐く Thở hắt ra;
  • 火を吐く怪獣 Con quái thú phun ra lửa
  1. Nôn ra, oẹ ra, nhổ
  • 食べたものをみんな吐いてしまった
  • Tôi nôn hết mọi thứ đã ăn ra;
  • つばを吐く Nhổ nước miếng;
  • 吐きそうだTôi cảm thấy buồn nôn;
  • 考えただけで吐きそうになった Chỉ nghĩ tới thôi đã thấy buồn nôn

Posted in Labels: |

0 comments: