Bài 4 Hoạt động của mũi 鼻の働き
Posted On Monday, 25 August 2008 at at 00:37 by adminかぐ【嗅ぐ】 Ngửi
- 焼肉のにおいをかいで空腹を覚えた Thấy đói bụng khi ngửi thấy mùi thịt nướng
- この花をかいでごらんなさい Ngửi thử cái hoa này xem
かおる【香る】 Tỏa mùi thơm, tỏa hương thơm (Chỉ dùng cho mùi thơm)
- 香水が香る Nước hoa tỏa mùi
- 菊が香る Hoa cúc toả hương
におう【匂う】 Tỏa mùi, bốc mùi (Cả mùi thơm lẫn hôi)
- ガス(魚)がにおう Có mùi gas
- 彼の口はにおう Miệng anh ta hôi (Hơi thở anh ta ó mùi hôi)
- ごみがにおう Rác bốc mùi
くさい【臭い】
- Có mùi khó ngửi
- この魚は臭い Con cá này tanh;
- 息が臭い Hơi thở hôi;
- ごみ箱が臭い Thùng rác này hôi
- Nghi ngờ, đáng ngờ
- 証拠は無いが彼が臭い Tuy chứng cứ không có, nhưng thằng đó có vẻ đáng ngờ;
- あの男が臭いと思うのか Mày có nghĩ thằng đó là đáng ngờ không;
- 彼が隠れているとすればこの部屋がいちばん臭い Nếu nó có trốn thì chỉ có thể trong phòng này thôi
におい【匂い】 Mùi
- ~くさい(~臭い) Có mùi, bốc mùi
- あせくさい(汗臭い) Có mùi mồ hôi;
- あほうくさい(阿呆臭い)Đồ ngớ ngẩn;
- いなかくさい(田舎臭い)Đồ quê mùa;
- おとこくさい(男臭い)Có hơi đàn ông;
- かねくさい(金臭い)Có mùi tiền;
- しょうべんくさい(小便臭い)Khai;
- こげくさい(焦げ臭い) Có mùi khét;
- さけくさい(酒臭い)Có mùi ruợu;
- ちくさい(血臭い) Có mùi máu;
- ちちくさい(乳臭い) Có mùi sữa;
- どろくさい(泥臭い)Có mùi bùn;
- ひとくさい(人臭い)Có hơi người;
- ぎょしょうくさい(魚醤くさい) Có mùi nước mắm